車にはねられる
くるまにはねられる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị xe đâm

Bảng chia động từ của 車にはねられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 車にはねられる/くるまにはねられるる |
Quá khứ (た) | 車にはねられた |
Phủ định (未然) | 車にはねられない |
Lịch sự (丁寧) | 車にはねられます |
te (て) | 車にはねられて |
Khả năng (可能) | 車にはねられられる |
Thụ động (受身) | 車にはねられられる |
Sai khiến (使役) | 車にはねられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 車にはねられられる |
Điều kiện (条件) | 車にはねられれば |
Mệnh lệnh (命令) | 車にはねられいろ |
Ý chí (意向) | 車にはねられよう |
Cấm chỉ(禁止) | 車にはねられるな |
車にはねられる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車にはねられる
車に撥ねられる くるまにはねられる
để được đánh bởi một ô tô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
試験ではねられる しけんではねられる
trượt kì thi
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
腹に据えかねる はらにすえかねる
Không thể kìm nén sự tức giận
試験で撥ねられる しけんではねられる
để được làm thi trượt trong một kỳ thi
計られる はかられる
để được cầm (lấy) bên trong