Kết quả tra cứu ngữ pháp của 車にはねられる
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng