Kết quả tra cứu mẫu câu của 追突
誤
って
追突
される
Vô tình đâm vào từ phía sau
彼
の
車
は
追突
されて
大破
した。
Chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng. .
車
で
後
ろから
追突
された
時首
が
ガクッ
となりました。
Cổ tôi bị gãy khi xe của tôi bị tông từ phía sau.
後
ろからわざと
追突
される
Bị cố ý va vào từ phía sau .