追突
ついとつ「TRUY ĐỘT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự va từ phía sau
誤
って
追突
される
Vô tình đâm vào từ phía sau
後
ろからわざと
追突
される
Bị cố ý va vào từ phía sau .

Từ trái nghĩa của 追突
Bảng chia động từ của 追突
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追突する/ついとつする |
Quá khứ (た) | 追突した |
Phủ định (未然) | 追突しない |
Lịch sự (丁寧) | 追突します |
te (て) | 追突して |
Khả năng (可能) | 追突できる |
Thụ động (受身) | 追突される |
Sai khiến (使役) | 追突させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追突すられる |
Điều kiện (条件) | 追突すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追突しろ |
Ý chí (意向) | 追突しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追突するな |
追突 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追突
追突する ついとつ
va từ phía sau
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ
追蹤 ついしょう
đuổi theo, truy đuổi, theo dõi, rình rập
追出 ついしゅつ
sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
追々 おいおい
dần dần, từ từ