Kết quả tra cứu mẫu câu của 通り過ぎる
彼女
は
通
り
過
ぎるときに
必
ず
声
をかけた。
Cô ấy đã không vượt qua tôi mà không nói chuyện với tôi.
彼女
は
通
り
過
ぎる
人々
の
中
で、
友人
の
顔
を
グリンプス
しました。
Cô ấy đã thoáng nhìn thấy khuôn mặt của người bạn trong đám đông đang đi qua.
電車
が
通
り
過
ぎる
時
、
運転士
の
姿
がちらりと
トム
の
目
に
入
った。
Khi đoàn tàu đi qua, Tom thoáng thấy người lái xe.
私
のそばを
通
り
過
ぎる
時
,
彼
はこんな
風
に
手招
きをした.A
Khi vượt qua tôi, anh ta đã vẫy tay như thế này. .