通り過ぎる
とおりすぎる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đi qua; đi ngang qua
彼女
は
私
に
一言
も
言
わずに
通
り
過
ぎて
行
った。
Cô ấy đi qua tôi mà không nói một lời. .

Từ đồng nghĩa của 通り過ぎる
verb
Bảng chia động từ của 通り過ぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通り過ぎる/とおりすぎるる |
Quá khứ (た) | 通り過ぎた |
Phủ định (未然) | 通り過ぎない |
Lịch sự (丁寧) | 通り過ぎます |
te (て) | 通り過ぎて |
Khả năng (可能) | 通り過ぎられる |
Thụ động (受身) | 通り過ぎられる |
Sai khiến (使役) | 通り過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通り過ぎられる |
Điều kiện (条件) | 通り過ぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通り過ぎいろ |
Ý chí (意向) | 通り過ぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通り過ぎるな |