Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通り過ぎる
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
すぎる
Quá...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.