Kết quả tra cứu mẫu câu của 酪農
酪農牛舎
Chuồng bò sữa .
酪農・畜産農家
を
支援
する
Hỗ trợ cho những hộ chăn nuôi và sản xuất bơ sữa. .
酪農場
で
働
く
女性
Cô gái đang làm việc vắt sữa bò trên trang trại sản xuất bơ sữa. .
酪農場
を
経営
する
Điều hành một trại sản xuất bơ sữa.