酪農
らくのう「LẠC NÔNG」
Nuôi bò lấy sữa
☆ Danh từ
Sự sản xuất bơ sữa
山地酪農
Sản xuất bơ sữa ở vùng núi.
酪農・畜産農家
を
支援
する
Hỗ trợ cho những hộ chăn nuôi và sản xuất bơ sữa. .

酪農 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酪農
酪農場 らくのうじょう
trại sản xuất bơ sữa
酪農家 らくのうか
người sản xuất bơ sữa
酪農業 らくのうぎょう
chăn nuôi gia súc lấy sữa
酪農製品 らくのうせいひん
thực phẩm chế biến từ sữa
酪農用品 らくのうようひん
nguyên vật dụng chăn nuôi bò sữa
酪農資材 らくのうしざい
nguyên liệu sản xuất sữa
酪素 らくそ
casein (dạng protein hấp thụ chậm được tìm thấy trong sữa mẹ và sữa các loại động vật có vú như bò, dê, cừu... )
乾酪 かんらく
pho mát