Kết quả tra cứu mẫu câu của 閉じこもる
穴
を
掘
って
閉
じこもる
Tự đẩy mình xuống hố/ vùi mình trong hố
一日中家
に
閉
じこもるのは
健康
に
良
くない。
Đóng cửa cả ngày sẽ không tốt cho sức khỏe của bạn.
経済的要
さいに
閉
じこもる
Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế. .
不活発
な
子供
は
空想
の
世界
に
閉
じこもる
傾向
がずっと
高
い。
Đứa trẻ không hoạt động thường có xu hướng sống trong thế giới tưởng tượng.