Kết quả tra cứu ngữ pháp của 閉じこもる
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên