閉じこもる
とじこもる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Giam mình trong phòng
穴
を
掘
って
閉
じこもる
Tự đẩy mình xuống hố/ vùi mình trong hố
経済的要
さいに
閉
じこもる
Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế. .

Bảng chia động từ của 閉じこもる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉じこもる/とじこもるる |
Quá khứ (た) | 閉じこもった |
Phủ định (未然) | 閉じこもらない |
Lịch sự (丁寧) | 閉じこもります |
te (て) | 閉じこもって |
Khả năng (可能) | 閉じこもれる |
Thụ động (受身) | 閉じこもられる |
Sai khiến (使役) | 閉じこもらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉じこもられる |
Điều kiện (条件) | 閉じこもれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉じこもれ |
Ý chí (意向) | 閉じこもろう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉じこもるな |
閉じこもる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉じこもる
閉じる とじる
đóng; đóng lại
閉じ篭る とじこもる
để tách biệt chính mình; để đóng chính mình ra khỏi
閉じ籠る とじこもる
trạng thái hoàn toàn không rời khỏi nhà hoặc phòng, nhốt mình ở bên trong; ẩn mình, khép kín
閉じ込める とじこめる
giam giữ
本を閉じる ほんをとじる
gấp sách lại.
口を閉じる くちをとじる
bưng miệng.
ダイアログボックスを閉じる ダイアログボックスをとじる
đóng hộp dialog
閉じている とじている
đóng