Kết quả tra cứu mẫu câu của 面会
面会時間
を
教
えてください。
Những giờ thăm viếng là gì?
面会時間
はどうなっていますか。
Những giờ thăm viếng là gì?
面会人
は
午後
9
時以降病院
に
留
まることはできない。
Không ai có thể ở lại bệnh viện sau 9 giờ tối.
彼
は
面会謝絶
だ。
Anh ấy thấy không có công ty.