面会
めんかい「DIỆN HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuộc gặp gỡ.

Từ đồng nghĩa của 面会
noun
Bảng chia động từ của 面会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面会する/めんかいする |
Quá khứ (た) | 面会した |
Phủ định (未然) | 面会しない |
Lịch sự (丁寧) | 面会します |
te (て) | 面会して |
Khả năng (可能) | 面会できる |
Thụ động (受身) | 面会される |
Sai khiến (使役) | 面会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面会すられる |
Điều kiện (条件) | 面会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面会しろ |
Ý chí (意向) | 面会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面会するな |
面会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面会
面会人 めんかいにん
Khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
面会日 めんかいび
ngày đến thăm, ngày gặp mặt
面会室 めんかいしつ
đến thăm phòng
面会する めんかいする
gặp gỡ
面会謝絶 めんかいしゃぜつ
sự từ chối gặp mặt (do đang bệnh nặng, bận việc...)
面会時間 めんかいじかん
đi thăm hỏi hoặc những giờ văn phòng
患者面会者 かんじゃめんかいしゃ
người thăm bệnh nhân
面会を避ける めんかいをさける
láng mặt.