Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛行機に乗る
飛行機
に
乗
る
前
はいつも
緊張
する。
Tôi luôn căng thẳng trước khi lên máy bay.
飛行機
に
乗
るのはこれが2
度目
です。
Đây là lần thứ hai tôi bay.
飛行機
に
乗
る
時
は
パスポート
を
見
せなければなりません。
Để lên máy bay thì phải cho xem hộ chiếu.
この
飛行機
に
乗
ると、
何時
に
札幌
につきますか。
Chúng ta sẽ đến Sapporo lúc mấy giờ nếu đi máy bay này?