Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛行機に乗る
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...