飛行機に乗る
ひこうきにのる
Lên máy bay.
飛行機
に
乗
る
前
はいつも
緊張
する。
Tôi luôn căng thẳng trước khi lên máy bay.
明日飛行機
に
乗
る
前
に
宿題
を
全部今日
までにやらねばならない。
Tôi phải hoàn thành tất cả bài tập về nhà vào ngày hôm nay trước khi tôi lên máy bayngày mai.
