Kết quả tra cứu mẫu câu của 飲みに行く
金曜日
はいつも
彼
らは
飲
みに
行
くんだ。
Mỗi tối thứ sáu, họ đi và uống rượu.
アフターファイブ
に
友達
と
飲
みに
行
く
予定
です。
Tôi dự định đi uống với bạn bè sau giờ làm.
ちょっとそこまで
コーヒー
を
飲
みに
行
く。
Hãy đến một góc để uống cà phê.