Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飲みに行く
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
にくい
Khó...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao