飲みに行く
のみにいく
Đi nhậu
飲みに行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飲みに行く
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
飲み歩く のみあるく
la cà quán xá
飲み のみ
uống
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.