Kết quả tra cứu mẫu câu của 香りがする
バラ
の
香
りがする
香水
が
好
きです。
Tôi thích những loại nước hoa có mùi hoa hồng.
危険
な
香
りがする。
Có một mùi nguy hiểm.
菊
はよい
香
りがする。
Hoa cúc có mùi thơm ngào ngạt.
ミント
の
香
りがする
爽
やかな
息
Hơi thở sảng khoái với mùi bạc hà .