Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取りすがる とりすがる
bám vào, dính sát vào, níu lấy
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
がり勉する がりべんする
học gạo
通りすがる とおりすがる
xảy ra để đi qua, đi qua
香り かおり
hương cảng
香る かおる
tỏa hương
刷り上がる すりあがる
để ra khỏi là báo giới
がっかりする がっかりする
buồn chán