Kết quả tra cứu ngữ pháp của 香りがする
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
んですが
Chẳng là
N4
すぎる
Quá...