Kết quả tra cứu mẫu câu của 騒がれる
騒
ぐなと
先生
はその
少年
に
言
った。
Cô giáo dặn cậu bé không được làm ồn.
子供の騒ぐ声がうるさくてテレビの音も聞こえやしない
Tiếng trẻ đùa nghịch ồn ào , âm thanh tivi cũng không nghe được
そんなに
騒
ぐな。
Đừng ồn ào như vậy.
そんなに
騒
ぐな、と
彼
は
私
に
言
った。
Anh ấy nói với tôi, 'Đừng ồn ào như vậy.'