Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 騒がれる
Hán tự
騒
- TAO
Kunyomi
さわ.ぐ
うれい
さわ.がしい
Onyomi
ソウ
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
馬
MÃ
虫
TRÙNG
又
HỰU
Phân tích
Nghĩa
Tao động.
Giải nghĩa
Tao động.
Tao động.
Làm ồn, bị kích thích
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さわ.ぐ
騒ぐ
さわぐ
Đùa
立ち騒ぐ
たちさわぐ
Để làm một tiếng ồn ào
胸が騒ぐ
むねがさわぐ
Hồi hộp
さわ.がしい
騒がしい
さわがしい
Inh ỏi
物騒がしい
ものさわがしい
Ồn ào
Onyomi
ソウ
喧騒
けんそう
Sự ồn ào
物騒
ぶっそう
Loạn lạc
騒乱
そうらん
Loạn lạc
騒人
そうじん
Nhà thơ
騒動
そうどう
Sự náo động
Kết quả tra cứu kanji
騒
TAO