Kết quả tra cứu ngữ pháp của (点が曲線・面を)通る
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)