(点が曲線・面を)通る
(てんがきょくせん・めんを)とーる
Đi qua (điểm đi qua đường cong, mặt phẳng)
(点が曲線・面を)通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới (点が曲線・面を)通る
曲線下面積 きょくせんかめんせき
diện tích dưới đường cong
共点(直線の集合が同一点を通る) きょーてん(ちょくせんのしゅーごーがどーいってんをとーる)
đường thẳng đồng quy(tập hợp các đường thẳng đi qua cùng một điểm)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲面 きょくめん
bề mặt bị cong
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
点線 てんせん
đường chấm chấm; đường đục lỗ