Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいえんきえん
N1
~あえて
Dám~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?