Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかチン
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
かな(あ)
Không biết... không đây/Mong sao/Không nhỉ
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới