Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっての
N1
とあって
Do/Vì
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
てある
Có làm gì đó
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó