あっての
☆ Noun or verb acting prenominally
Nhờ có... thì mới có...

あっての được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あっての
あっての
Nhờ có... thì mới có...
有る
ある
có
或
ある
mỗi
或る
ある
một~nọ
在る
ある
có
Các từ liên quan tới あっての
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
実のある じつのある みのある
chân thực
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
ai mà chẳng thế; cái này quen lắm; chuyện thường ngày
ある日 あるひ
bữa nọ
差のある さのある
chênh lệch.
夫のある おっとのある
có chồng.