Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっての
Nhờ có... thì mới có...
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
実のある じつのある みのある
chân thực
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
夫のある おっとのある
có chồng.
味のある あじのある
Thú vị (người, cá tính, cách thức), quyến rũ
差のある さのある
chênh lệch.
酷のある こくのある
màu đậm
罪のある つみのある
đắc tội.
Đăng nhập để xem giải thích