Kết quả tra cứu ngữ pháp của あによめ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên