Chi tiết chữ kanji あによめ
Hán tự
嫂
- TẨUKunyomi
あによめ
Onyomi
ソウ
Số nét
13
Nghĩa
Chị dâu. Phàm người nào mình gọi bằng anh thì vợ người ấy mình đều gọi là tẩu.
Giải nghĩa
- Chị dâu.
- Chị dâu.
- Phàm người nào mình gọi bằng anh thì vợ người ấy mình đều gọi là tẩu.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 嫂 | あによめ | TẨU | chị dâu |