兄嫁
あによめ「HUYNH GIÁ」
☆ Danh từ
Chị dâu
彼
の
兄嫁
は
親切
な
人
です。
Chị dâu anh ấy là người rất thân thiện.

あによめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あによめ
兄嫁
あによめ
chị dâu
嫂
あによめ
chị dâu, cô em dâu
Các từ liên quan tới あによめ
đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện, chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết, tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng
飴煮 あめに
cho nước đường (nước màu) vào thức ăn
giống như vậy; như thế; như vậy
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
夜目にも明るい よめにもあかるい
sáng chói trong bóng tối
目に会う めにあう
để đi xuyên qua; để đau
嫁に行く よめにいく よめにゆく
lấy chồng.
鬼嫁 おによめ
người phụ nữ đáng sợ, sư tử hà đông