Kết quả tra cứu ngữ pháp của あふれる熱い涙
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia