Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱涙 ねつるい
Giọt nước mắt nóng hổi.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
あふれ出る あふれでる
lênh láng.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
溢れる あふれる あぶれる
ngập; tràn đầy
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
ふれ歩く ふれあるく
vung.