Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつまでもショパン
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
~ないまでも
Dù không làm…ít nhất cũng phải
N1
までもない
Khỏi cần phải/Chưa tới mức phải