Kết quả tra cứu ngữ pháp của いぬまき
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...