Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji いぬまき
Hán tự
槙
- ĐIÊN
Kunyomi
まき
こずえ
Onyomi
テン
シン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
真
CHÂN
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ điên [槇].
Giải nghĩa
Cũng như chữ điên [槇].
Cũng như chữ điên [槇].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まき
犬槙
いぬまき
Cây thuộc họ tuyết tùng
柏槙
かしわまき
Cây cối
高野槙
こうやまき
Cây thông sứa
Kết quả tra cứu kanji
槙
ĐIÊN
犬
KHUYỂN