いぬまき
Podocarpus
Podocarpus macrophyllus

いぬまき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぬまき
いぬまき
podocarpus
犬槙
いぬまき イヌマキ
cây thuộc họ tuyết tùng
Các từ liên quan tới いぬまき
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
天ぬき てんぬき
tempura soba without the noodles
sự làm phai màu, sự làm bay màu
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
弛まぬ たゆまぬ
Ổn đinh, đáng tin cậy
相済まぬ あいすまぬ
rất xin lỗi; hối hận
生ぬるい なまぬるい
âm ấm; mềm mỏng