いぬまき
Podocarpus
Podocarpus macrophyllus

いぬまき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぬまき
いぬまき
podocarpus
犬槙
いぬまき イヌマキ
cây thuộc họ tuyết tùng
Các từ liên quan tới いぬまき
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
sự làm phai màu, sự làm bay màu
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
one hiki of silk
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
沼 ぬま
ao; đầm.
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
天ぬき てんぬき
Món tempura dùng riêng, không có mì soba hay udon kèm theo