Kết quả tra cứu ngữ pháp của いらしてください
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?