Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付いている ついている
may mắn
向いている むいている
Phù hợp
噂している 噂している
Lời đồn
塾を開いている じゅくをひらいている
mở trường luyên thi, mở trường tư nhân
ゆうているい ゆうているい
động vật móng guốc
開いている実体 ひらいているじったい
thực thể mở
渋い顔をしている しぶいかおをしている
mang một khuôn mặt nhăn nhó
不足している ふそくしている
hụt.