Kết quả tra cứu ngữ pháp của うしとら
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
としたら
Một khi (Điều kiện xác định)
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
ということなら
Nếu anh ấy nói thế
N3
Kết quả
そうしたら
Như thế, đến lúc đó, rồi (Tương lai)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
としたら
Nếu thế thì, nếu đã thế thì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên