Kết quả tra cứu ngữ pháp của うみほおずき
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
おきに
Cứ cách
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ