うみほおずき
Whelk egg case

うみほおずき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うみほおずき
うみほおずき
whelk egg case
海酸漿
うみほおずき
bao trứng của ốc xoắn biển
Các từ liên quan tới うみほおずき
おおみず オオミズ
white angel, malus tschonoskii
溝酸漿 みぞほおずき
monkey flower (plant), mimulus (plant) (Mimulus nepalensis var. japonicus)
trí nhớ; giúp trí nh
nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên, lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới, cười để khiến ai làm việc gì
大葉溝酸漿 おおばみぞほおずき
plant native to eastern Russia and Hokkaido (Mimulus sessilifolius Maxim. p)
hoàng đế
鬼灯 ほおずき
quả lồng đèn. ( mọc dại nhiều ở Việt Nam)
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du