Kết quả tra cứu ngữ pháp của えこじ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi