意固地
いこじ えこじ「Ý CỐ ĐỊA」
☆ Tính từ đuôi な
Tính ngang bướng; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố

えこじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えこじ
意固地
いこじ えこじ
tính ngang bướng
えこじ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo
依估地
えこじ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo
Các từ liên quan tới えこじ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
gấp chín lần
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
chỉ số dưới
mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...), rình mồi, tìm mồi, bắt mồi, cướp bóc, làm hao mòn ; giày vò, day dứt, ám ảnh
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên