Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんきど
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
とき
Khi...