塩基度
えんきど「DIÊM CƠ ĐỘ」
☆ Danh từ
Tính bazơ; độ bazơ

えんきど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんきど
塩基度
えんきど
tính bazơ
えんきど
tính bazơ
Các từ liên quan tới えんきど
円軌道 えんきどう
quỹ đạo tròn
tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
hồi hộp; tim đập thình thịch
えんどう豆 えんどうまめ エンドウまめ エンドウマメ
đậu endou ( đậu hà lan)
ruộng nho, vườn nho