Kết quả tra cứu ngữ pháp của おさけび
N2
及び
Và...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Đánh giá
いささか
Hơi